Lưu ý: Sinh viên click vào mã lớp TKB để xem thời khóa biểu và thời gian bắt đầu đi học
Hướng dẫn cách xem thời khóa biểu học tập tại đây
STT |
NGÀNH |
TÊN NGÀNH |
MÃ LỚP |
1 |
7420101 |
Sinh học |
|
2 |
7440112 |
Hóa học |
|
3 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
|
4 |
7520401 |
Vật lý kỹ thuật |
|
5 |
7720203 |
Hóa dược |
|