1 |
PGS.TS. Trần Thanh Mến MSCB: 1974 Giảng viên cao cấp. Chuyên ngành: Khoa học vật liệu và sự sống Phó Trưởng khoa - Trưởng chuyên ngành cao học Sinh thái học Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. |
|
2 |
|
TS. Nguyễn Thị Kim Huê MSCB: 1971 Giảng viên chính. Chuyên ngành: Sinh học thực vật Phó trưởng Bộ môn - Phụ trách HTQT, NCKH, thiết bị Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. |
3 |
|
TS. Phạm Khánh Nguyên Huân MSCB: 2300 Giảng viên. Chuyên ngành: Sinh học phân tử Trưởng Bộ môn - Phụ trách đào tạo đại học, CTSV Bí thư Chi bộ Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. |
4 |
|
PGS.TS. Ngô Thanh Phong MSCB: 1100 Giảng viên cao cấp. Chuyên ngành: Vi sinh vật học Trưởng Khoa Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. |
5 |
TS. Nguyễn Thị Phi Oanh MSCB: 0106 Giảng viên chính. Chuyên ngành: Công nghệ sinh học Trưởng phòng thí nghiệm Sinh học phân tử và tế bào Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. |
|
6 |
PGS.TS. Đái Thị Xuân Trang MSCB: 1040 Giảng viên cao cấp. Chuyên ngành: Hóa sinh Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. Homepage: DaiThiXuanTrang |
|
7 |
TS. Phan Kim Định MSCB: 0027 Giảng viên chính. Chuyên ngành: Công nghệ sinh học Trưởng phòng thí nghiệm Sinh học động-thực vật Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
|
|
8 |
ThS. Nguyễn Thị Dơn MSCB: 0028 Giảng viên chính. Chuyên ngành: Sinh thái học Nghiên cứu sinh Vi sinh vật học, Trưởng phòng thí nghiệm Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. |
|
9 |
TS. Nguyễn Như Phương MSCB: 2250 Giảng viên. Chuyên ngành: Sinh học phân tử Khoa học kỹ thuật sinh học Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. |
|
10 |
TS. Võ Thị Tú Anh MSCB: 2453 Giảng viên. Chuyên ngành: Sinh thái học Phó bí thư Đoàn Trường, Bí thư Đoàn Khoa Bí thư chi bộ Sinh viên 2 Chuyên ngành: Khoa học vật liệu và sự sống Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. |
|
11 |
TS. Phan Lê Công Huyền Bảo Trân MSCB: 2664 Giảng viên. Chuyên ngành: Sinh học phân tử Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. |
|
12 |
TS. Nguyễn Kim Đua MSCB: 2608 Giảng viên. Chuyên ngành: Công nghệ sinh học Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
|
|
13 |
TS. Trương Thị Phương Thảo MSCB: 2609 Giảng viên chính. Chuyên ngành: Công nghệ y sinh trong thủy sản Trưởng phòng thực hành Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. |
|
14 |
ThS. Huỳnh Hồng Phiến MSCB: 010069 Nghiên cứu viên Email: hhphienThis email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. |
|
15 |
NCS. Võ Phát Tài MSCB: 010021 Nghiên cứu viên Email: vptaiThis email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. |
|
16 |
Huỳnh Thị Thanh Xuân MSCB: 1177 Nhân viên PTH |
|
17 |
CN. Trần Thị Trang Thanh MSCB: 002930 Kỹ thuật viên Email: tttthanhThis email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. |
|
18 |
CN. Nguyễn Thị Ý MSCB: 003010 Kỹ thuật viên Email: ntyThis email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. |
Cán bộ nghỉ hưu | |||||
STT | Họ và tên | MSCB | Học vị | Chức vụ đã qua | Năm nghỉ hưu |
1 | Huỳnh Thu Hòa | Tiến sĩ | Phó Trưởng Khoa | 2012 | |
2 | Võ Văn Bé | Thạc sĩ | Tổ trưởng chuyên ngành | 2010 | |
3 | Phạm Thị Nga | Thạc sĩ | Phó Trưởng Bộ môn | 2006 | |
4 | Bùi Tấn Anh | 00024 | Thạc sĩ | Trưởng Bộ môn | 2018 |
5 | Lý Thị Thanh Thủy | 01176 | Cử nhân | Kỹ thuật viên | 2018 |
6 | Ngô Thị Kim Thoa | 1745 | Nhân viên PTH | 2019 |