STT |
MSHV |
Họ tên |
Điểm LV |
Ngoại ngữ |
1 |
M0416010 |
Dương Hoàng Trung |
8.9 |
GCN AV B1 |
2 |
M0417001 |
Quách Thị Trúc Ly |
9.44 |
GCN AV B1 |
3 |
M0417004 |
Huỳnh Thế Phương |
8.5 |
GCN AV B1 |
4 |
M0417006 |
Nguyễn Thanh Thi |
8.2 |
GCN AV B1 |
5 |
M0417010 |
Nguyễn Thị Thùy Oanh |
9.2 |
GCN AV B1 |
6 |
M0417012 |
Dương Hồng Vị |
8.4 |
GCN AV B1 |
7 |
M0417013 |
Huỳnh Ngọc Thảo Vi |
8.7 |
GCN AV B1 |
8 |
M0417014 |
Nguyễn Như Ý |
8.53 |
GCN AV B1 |