STT |
MSHV |
Họ tên |
Điểm LV |
Ngoại ngữ |
1 |
M0917004 |
Hoàng Thị Thu Hằng |
9.06 |
GCN AV B1 |
2 |
M0917012 |
Tô Thị Diễm Sương |
8.75 |
GCN AV B1 |
3 |
M0917014 |
Nguyễn Trần Thanh Uyên |
8.8 |
GCN AV B1 |
4 |
M0917015 |
Lê Kiều Ý |
8.9 |
GCN AV B1 |