STT |
MSHV |
Họ tên |
Điểm LV |
Ngoại ngữ |
1 |
M1817002 |
Dương Văn Cười |
8.8 |
GCN AV B1 |
2 |
M1817009 |
Lê Thị Thảo Trang |
8.8 |
GCN AV B1 |
3 |
M1817006 |
Nguyễn Huỳnh Luận |
9.5 |
GCN AV B1 |
4 |
M1817003 |
Hồ Tấn Nghiêm |
9 |
GCN AV B1 |
5 |
M1817005 |
Cao Đức Linh |
8.5 |
GCN AV B1 |
6 |
M1817001 |
Đinh Công Chánh |
9 |
GCN AV B1 |
7 |
M1817008 |
Nguyễn Dương Thanh Phú |
9 |
Ielts 6.0 |
8 |
M1817010 |
Nguyễn Hoàng Vũ |
8.8 |
GCN AV B1 |
9 |
M1817007 |
Trà Đức Phô |
9 |
GCN AV B1 |
10 |
M1817004 |
Lưu Thị Hồng Trang |
9 |
GCN AV B1 |