MỤC TIÊU CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO HỌC
------------
Chương trình đào tạo trang bị cho người học kiến thức nâng cao về Giải tích và kiến thức chuyên sâu về các lĩnh vực Giải tích hàm, Giải tích phức, Phương trình vi phân, Lý thuyết tối ưu, Giải tích số. Qua quá trình đào tạo, người học có khả năng nghiên cứu, phân tích và giải quyết các vấn đề liên quan đến lĩnh vực giải tích toán học; có năng lực sáng tạo, độc lập nghiên cứu, có kỹ năng trình bày các vấn đề khoa học. Người học có đủ khả năng để tiếp tục học tập theo chương trình đào tạo sau đại học hoặc tham gia giảng dạy tại các trường đại học, cao đẳng.
Ngành: Toán Giải tích Mã ngành: 60460102
TT |
Mã số học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Bắt buộc |
Tự chọn |
Số tiết LT |
Số tiết TH |
Học phần tiên quyết |
HK thực hiện |
Phần kiến thức chung |
|
|
|
|
|
|
|
||
1 |
ML605 |
3 |
x |
|
45 |
|
|
I, II |
|
2 |
TN601 |
2 |
x |
|
30 |
|
|
I, II |
|
3 |
|
Ngoại ngữ |
Học viên tự học đạt chứng nhận B1 (bậc 3/6) theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương (Phụ lục II, Thông tư 15 ngày 15/5/2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
||||||
Phần kiến thức cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
||
4 |
TN626 |
3 |
x |
|
45 |
|
|
I, II |
|
5 |
TN627 |
3 |
x |
|
45 |
|
|
I, II |
|
6 |
TN628 |
2 |
x |
|
15 |
30 |
|
I, II |
|
7 |
TN633 |
3 |
x |
|
45 |
|
|
I, II |
|
8 |
TN629 |
2 |
|
x |
30 |
|
|
I, II |
|
9 |
TN630 |
2 |
|
x |
30 |
|
|
I, II |
|
10 |
TN749 |
2 |
|
x |
30 |
|
|
I, II |
|
11 |
TNT603 |
2 |
|
x |
30 |
|
|
I, II |
|
12 |
TNT614 |
2 |
|
x |
30 |
|
|
I, II |
|
13 |
TNT615 |
2 |
|
x |
30 |
|
|
I, II |
|
Cộng: 17TC (Bắt buộc: 11TC; Tự chọn:6TC) |
|||||||||
Phần kiến thức chuyên ngành |
|
|
|
|
|
|
|
||
14 |
TN631 |
3 |
x |
|
45 |
|
|
I, II |
|
15 |
TN632 |
3 |
x |
|
45 |
|
|
I, II |
|
16 |
TN634 |
3 |
x |
|
45 |
|
|
I, II |
|
17 |
TN635 |
3 |
x |
|
45 |
|
|
I, II |
|
18 |
TN636 |
3 |
x |
|
45 |
|
|
I, II |
|
19 |
TNT619 |
3 |
x |
|
45 |
|
|
I, II |
|
20 |
TN738 |
3 |
|
x |
45 |
|
|
I, II |
|
21 |
TNT616 |
3 |
|
x |
45 |
|
|
I, II |
|
22 |
TN638 |
3 |
|
x |
45 |
|
|
I, II |
|
23 |
TN640 |
3 |
|
x |
45 |
|
|
I, II |
|
24 |
TNT612 |
2 |
|
x |
30 |
|
|
I, II |
|
25 |
TNT613 |
2 |
|
x |
30 |
|
|
I, II |
|
26 |
TNT618 |
2 |
|
x |
30 |
|
|
I, II |
|
27 |
TNT617 |
2 |
|
x |
30 |
|
|
I, II |
|
Cộng: 28TC (Bắt buộc: 18TC; Tự chọn:10TC) |
|||||||||
Phần luận văn tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
||
28 |
TNT900 |
10 |
x |
|
|
|
|
I, II |
|
Tổng cộng |
60 |
44 |
16 |
|
|
|