STT |
MSHV |
Họ tên |
Điểm LV |
Ngoại ngữ |
1 |
M0816010 |
Trầm Mỹ Phước |
7.72 |
GCN AV B1 |
2 |
M0816033 |
Huỳnh Thị Huyền Trân |
8.5 |
GCN AV B1 |
3 |
M0816036 |
Đào Thị Tường Vi |
7.5 |
GCN AV B1 |
4 |
M0817003 |
Lê Hoàng Nhân |
8.4 |
GCN AV B1 |
5 |
M0817005 |
Võ Minh Tiến |
8.6 |
GCN AV B1 |
6 |
M0817010 |
Ngô Vũ Hảo |
8.52 |
GCN AV B1
|