STT |
MSHV |
Họ tên |
Điểm LV |
Ngoại ngữ |
1 |
M0717001 |
Cao Hữu Lam Giang |
8 |
GCN AV B1 |
2 |
M0717002 |
Nguyễn Thị Thùy Nguyên |
9 |
GCN AV B1 |
3 |
M0717003 |
Lâm Sà Ring |
8.6 |
GCN AV B1 |
4 |
M0717004 |
Bùi Thị Tố Uyên |
9 |
GCN AV B1 |